4 cách áp dụng Agile để dạy và học hiệu quả

Năm 2001, một nhóm gồm 17 chuyên viên viết phần mềm đã gặp nhau tại khu nghỉ dưỡng Snowbird ở Utah, Hoa Kỳ để bàn về một phương cách cải tiến việc sản xuất phần mềm, kết quả là họ đã cho ra đời Bản tuyên ngôn có tầm ảnh hưởng rất lớn mang tên Agile cho việc phát triển phần mềm”.

Nguồn gốc của Agile thực tế đã bắt nguồn từ những năm 1930 và 1940 tại Bell Labs và Toyota, nhưng sự kiện Snowbird năm 2001 đã tạo nên điểm bùng phát. Đó là tuyên ngôn đầu tiên đặt ra thuật ngữ Agile để phát triển phần mềm và đã trình bày rõ ràng 4 giá trị chính (xem hình ảnh bên dưới) và 12 nguyên tắc hoạt động, từ đó, đã củng cố tư duy Agile.

1. Giá trị Agile.

Mười lăm năm sau, Agile đã trở thành một xu hướng ứng dụng toàn cầu vượt ra ngoài ngành công nghiệp phần mềm. Nó đã lan rộng ra hàng loạt các tổ chức, và thậm chí vào cả nhóm C-suite (CEO, CFO, COO, CIO). 

Rất dễ hiểu lầm Agile là một phương pháp. Mọi người thường nói và viết về các phương thức Agile, khung Agile, thực hành Agile và các kỹ thuật Agile. Có cả một trang web gọi là agilemethodology.org. Điều thú vị là, dòng đầu tiên trong trang web đó có nội dung: Đây không phải là một phương pháp. Điều này đúng: Agile không phải là một phương pháp; nó là một cách ứng xử, một văn hóa, một lối suy nghĩ. Đó chính xác là lý do tại sao Tuyên ngôn Agile hàm chứa các giá trị và nguyên tắc: hai yếu tố quan trọng nhất làm nền tảng cho văn hóa.

2. Áp dụng Agile để dạy và học hiệu quả.

Cái hay của Agile là văn hóa này có thể áp dụng nó cho bất kỳ tổ chức nào, và cho bất kỳ khía cạnh nào của công việc. Giáo dục là một lĩnh vực thú vị để có thể ứng dụng Agile. Hãy cùng phân tích cách tiếp cận Agile trong giáo dục và cách giúp cho việc dạy và học hiệu quả.

agile-trong-day-va-hoc

2.1. Chạy Sprint (nước rút), không phải chạy Marathons (đường dài).

Một nguyên tắc chính của Agile là phát triển sản phẩm gia tăng, được hoàn thành thường xuyên trong vài tuần, thay vì hàng tháng. Nói cách khác, sẽ tốt hơn khi tăng số lần chạy nước rút thay vì chỉ tập trung cho một cuộc đua marathon.

Việc phát triển ngắn và tập trung vào những điểm cốt lõi cho phép một vòng phản hồi ngắn hơn, giúp dễ dàng thích nghi và phản ứng với thay đổi.

Sau mỗi Sprint là một cơ hội để lượng giá, học hỏi, xác định các cải tiến, thích ứng và điều chỉnh khóa học. Trong một môi trường mà sự thay đổi luôn diễn ra và ta không chắc sản phẩm, dịch vụ mình đầu tư có đáp ứng đúng nhu cầu hay không, thì vòng phản hồi dài có thể là một công thức cho thảm họa.

Thật không may, giáo dục là một lĩnh vực thường có các vòng phản hồi rất dài – với các học kỳ là đơn vị thời gian thường được sử dụng để đánh giá kết quả học tập. Cho nên giảng viên sẽ phải biết cách chia nhỏ bài giảng và biến chúng thành nhiều Sprint (thường là 2 đến 3 tuần cho 1 sprint) trong đó sinh viên sẽ phải cam kết đạt được một kết quả nhất định.

Mỗi Sprint bắt đầu với Cuộc họp Lập kế hoạch Sprint, nơi sinh viên lên kế hoạch trước và xác định những nỗ lực cần thiết trong vài tuần tới. Mỗi Sprint kết thúc với việc lượng giá, trong đó sinh viên phản ánh về công việc được thực hiện, xác định các bài học kinh nghiệm và xác định các điểm cần cải thiện.

Học Sprint cho phép sinh viên nhận được phản hồi sớm. Cung cấp cho sinh viên thông tin phản hồi thường xuyên và sớm là rất quan trọng: nghiên cứu cho thấy sinh viên thường không thể tự lượng giá thành tích làm viêc, nhưng lại có xu hướng đánh giá quá cao năng lực của bản thân.

Đáng lo ngại hơn, những sinh viên kém năng lực nhất thường người ít chịu đo lường nó thông qua kết quả công việc – và do đó, ít có khả năng thay đổi hành vi. Cách học sprint giúp cho việc dạy và học hiệu quả thông qua phản hồi nhanh.

Việc kết thúc và lượng giá của một Sprint học tập là một công cụ tuyệt vời để sinh viên tự hiệu chỉnh bản thân, so sánh hiệu suất của họ với kỳ vọng và so với các bạn cùng nhóm. Hơn nữa, kể từ khi Sprint kết thúc với việc lượng giá, sinh viên cũng học được sức mạnh của sự phản  từ đồng môn như một động lực chính của cải tiến không ngừng.

Các vòng phản hồi ngắn cũng cho phép giáo viên phát hiện vấn đề nhanh chóng và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp. Cách sử dụng Sprint này thực sự hiệu quả cả cho dạy online lẫn tại lớp.

2.2. Học và thực hiện dự án theo nhóm.

day-va-hoc-hieu-qua
Image by rawpixel from Pixabay

Agile cũng nói về tinh thần đồng đội và hợp tác, định giá các cá nhân và tương tác trên các quy trình và công cụ. Đó là lý do tại sao, trong mỗi Sprint, sinh viên nên học theo nhóm. 

Nhóm học tập là một nhóm gồm 6 đến 8 sinh viên làm việc cùng nhau như một nhóm để hoàn thành các mục tiêu được xác định trong một Sprint. Học tập Sprint được thiết kế để có mục tiêu ở cấp độ cá nhân VÀ ở cấp độ nhóm. Do đó, sinh viên không chỉ quan tâm đến việc học của mình mà còn quan tâm đến sự tiến bộ của đồng đội.

Mỗi nhóm đều có một huấn luyện viên (tương đương với vai trò Scrum Master trong nhóm phát triển phần mềm). Theo nguyên tắc Agile: nhóm sẽ gặp gỡ hàng ngày với huấn luyện viên của mình để thực hiện việc cập nhật, trong đó mỗi thành viên sẽ trả lời 3 câu hỏi chính:

  • Tôi đã làm gì hôm qua?
  • Tôi sẽ làm gì hôm nay?
  • Những trở ngại nào đang cản trở sự tiến bộ của tôi?

Các đội đều độc lập và tự chủ, tức là họ quyết định cách lập kế hoạch cho Sprint, cách tự tổ chức và cách theo dõi tiến trình. Ví dụ, về các kênh liên lạc, một số nhóm quyết định sử dụng Slack, những người khác tạo các nhóm WhatsApp, những người khác chỉ đơn giản sử dụng G-chat.

Liên quan đến tổ chức, đôi khi các nhóm quyết định chia công việc thành từng mảnh và mỗi sinh viên (hoặc cặp sinh viên) dẫn đầu một tác phẩm. Đôi khi, tất cả thành viên quyết định làm mọi việc chung và so sánh kết quả. Nó thực sự phụ thuộc vào từng nhóm với các nhiệm vụ và mục tiêu riêng. 

Với việc học tập độc lập và tự chủ làm việc hướng tới mục tiêu cuối cùng (gắn liền với chỉ tiêu môn học), đây là một cách tuyệt vời để giúp sinh viên kiểm soát quá trình học tập của chính họ. Đồng thời, nó đã được chứng minh là cách hiệu quả nhất để dạy các kỹ năng giao tiếp và hợp tác.

Một lưu ý nữa về Nhóm học tập: vào cuối mỗi Sprint, các nhóm mới sẽ được thành lập. Điều này được thực hiện để xây dựng các kỹ năng thích ứng. Với cách này, sinh viên làm quen với việc xây dựng các mối quan hệ làm việc mới cứ sau 2 hoặc 3 tuần. Nó cũng là một cách tuyệt vời để giữ tinh thần đồng đội ở cấp độ lớp học – không chỉ ở cấp độ nhóm.

2.3. Game hoá các bài thực hành.

Một nguyên tắc quan trọng khác của Agile là xây dựng các dự án trên nền tảng của các thành viên có động lực cá nhân cao. Cụ thể là thay vì áp dụng cách chấm điểm truyền thống, chúng ta nên thiết kế một hệ thống điểm thưởng. Sinh viên sẽ bắt đầu từ 0 điểm và tăng dần khi bắt đầu làm việc cùng nhau. 

Học sinh kiếm điểm theo ba cách riêng biệt:

Điểm cho nỗ lực:

sinh viên được khen thưởng khi hoàn thành một số hoạt động nhất định, (như cung cấp phản hồi cho bạn bè) cho dù họ có làm tốt hay không. Những điểm này đánh giá sự nỗ lực, không dựa trên hiệu suất công việc.

Điểm cho hiệu suất:

sinh viên cũng kiếm điểm bằng cách thực hiện tốt các hoạt động nhất định. Họ càng làm tốt, họ càng kiếm được nhiều điểm. 

Điểm cho việc hợp tác xuất sắc:

sinh viên cũng kiếm được điểm khi thể hiện hành vi xuất sắc trong một số lĩnh vực nhất định, như làm việc nhóm, giao tiếp hoặc bất kỳ hành vi nào mà giảng viên khuyến khích.

Ngoài ra, cũng nên tích hợp các ưu đãi khác nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhóm và trong toàn bộ lớp. Vì vậy, ví dụ, nếu tất cả các thành viên nhóm đạt được mục tiêu cá nhân của Sprint, nhóm sẽ được mời ăn một bữa. Tương tự, nếu ít nhất 80% học sinh đạt được mục tiêu cá nhân, cả lớp đi ra ngoài thực địa hoặc tổ chức một đêm xem phim và pizza. Cách sử dụng điểm thưởng theo kiểu chơi game giúp tăng hiệu quả giảng dạy bằng cách thúc đẩy động lực qua việc thưởng dưới nhiều hình thức khác nhau.

2.4. Nghệ thuật của việc lượng giá.

Agile cũng chú trọng vào việc Lượng gía như một cách để không ngừng hoàn thiện. Một nguyên tắc Agile đã viết: “Thường xuyên phản ánh về cách để trở nên hiệu quả hơn và phải điều chỉnh cho phù hợp”. Chúng ta nên khuyến khích sự phản ánh ở 3 cấp độ: i) ở cấp độ cá nhân, ii) ở cấp độ nhóm và iii) ở cấp độ Lớp học.

– Phản ánh ở cấp độ cá nhân.

Phản ánh cá nhân được đưa vào trong cấu trúc bài học giúp việc dạy và học hiệu quả hơn. Một bài học luôn bắt đầu với một bài làm trước, buộc học sinh phải tự mình đối mặt với tài liệu mới. Lý do cho điều này có hai mặt: thứ nhất, nó cho phép sinh viên phát triển kỹ năng tự học; và thứ hai, nó làm cho thời gian giảng bài hiệu quả hơn nhiều vì các sinh viên đã đến lớp với ý thức rõ ràng về những điều họ đang cần giải đáp.

Sau đó dựa trên nhiệm vụ của nhóm, mỗi sinh viên sẽ phải phụ trách mội nhiệm vụ (hoặc nhóm nhiệm vụ) và tự đặt cho mình các yêu cần cần giải đáp. Cuối mỗi Spint, mỗi cá nhân sẽ tự lượng giá thành tích của mình dựa trên bộ câu hỏi ban đầu mà mình đã đặt ra.

– Phản ánh  ở cấp độ Nhóm.

Mỗi Sprint học tập kết thúc bằng một cuộc họp Lượng giá Sprint. Trong cuộc họp này, mọi nhóm sẽ phải trả lời 3 câu hỏi chính sau đây:

Chúng ta đã làm gì tốt?

Chúng ta có thể làm gì tốt hơn?

Chúng ta có thể bắt đầu làm gì mới để cải thiện?

– Phản ánh ở cấp độ Lớp.

Để đảm bảo bài học được chia sẻ rộng rãi với mọi người, đại diện sinh viên của mỗi nhóm sẽ  chia sẻ những điểm nổi bật của phần lượng giá nhóm mình với cả lớp, cùng với 1 hoặc 2 khuyến nghị về trải nghiệm học tập thành công mà nhóm có thể áp dụng trong Sprints sắp tới.

3. Kết quả cuối cùng = sinh viên tham gia làm việc nhóm tích cực và học được nhiều hơn từ việc hợp tác lẫn nhau.

Lớp học Agile có thể mang đến kết quả phi thường về sự hợp tác tham gia tích cực của sinh viên, tốc độ và bề rộng kiến ​​thức của sinh viên, và đặc biệt là sự phát triển về các kỹ năng mềm. Agile nên trở thành một phần của mô hình giáo dục, một cách dạy và học hiệu quả đáng được áp dụng.

Lớp học Agile không chỉ chuẩn bị cho sinh viên trở nên xuất sắc trong công việc của mình với tư cá nhân, mà nó còn chuẩn bị cho họ trở thành những chuyên viên hoàn hảo, biết cách hợp tác, luôn sẵn sàng tận dụng tối đa những nguồn lực sẵn có để ứng biến trong môi trường công việc luôn biến đổi phức tạp.

Điều quan trong hơn hết là ngày càng có nhiều tổ chức đang ứng dụng Agile vào văn hoá giáo dục của tổ chức mình, mô hình Trường học Agile, lớp học Agile đang ngày càng được nhân rộng. Bạn đọc có thể tham khảo một số mô hình để hiểu thêm về xu hướng này:

Việc ứng dụng văn hoá Agile vào công tác dạy và học online hiệu quả vẫn còn là quan niệm mới tại Việt Nam. Tuy nhiên nêú chúng ta thật sự tìm hiểu và có niềm tin vào văn hoá này, chắc chắn các giảng viên sẽ mang đến một không khí làm việc và học tập hoàn toàn mới cho học viên và một kết quả học tập vượt trên sự mong đợi.

(Tổng hợp)


E-learning advocate. Instructional Design. Marketing. Entrepreneur. Owner of ecourses.vn

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top